Thứ Tư, 13 tháng 11, 2024

Phân biệt ずにはいられない Và ~ざるを得ない trong ngữ pháp N2

Hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục nối dài seri phân biệt "gà " và "cuốc" với bài học phân biệt ngữ pháp N2 ずにはいられない và ~ざるを得ない nha!!

Phân biệt ngữ pháp N2: ずにはいられない và ~ざるを得ない

ngữ pháp n2 ずにはいられない và ~ざるを得ない, ざるを得ない ngữ pháp

1. ~ずにはいられない

Ý nghĩa: Không thể không, không thể kiềm chế được ( dù rất muốn)

Diễn tả hành động mà người nói rất muốn làm nhưng không thể kiềm chế được, không thể chịu đựng được.

Cách dùng:

Động từ chia thể ない+ ずにはいられない

Đối với するthì : せずにはいられない

Ví dụ:

泣かずにはいられないほど寂しい。

Buồn đến nỗi mà không thể ngừng khóc.

この映画は面白い。友達に教えずにはいられない。

Bộ phim này thú vị quá, phải chỉ cho bọn bạn mới được. ( không thể không giới thiệu)

彼は悪いけど、愛さずにはいられない。

Anh ấy không tốt nhưng tôi vẫn không thể ngừng yêu được.

2. ~ざるを得ない

Ý nghĩa: đành phải, buộc phải, không thể không ( dù không muốn)

Cách dùng:

Động từ chia thể ないbỏ ない+ ざるを得ない

Đối vớiする=>Vせざるを得ない

Ví dụ:

仕事が終わらなかったので、今日は残業せざるを得ない

Vì công việc chưa xong nên hôm nay buộc phải tăng ca.

Trên đây là phân biệt ngữ pháp N2 ずにはいられない và ~ざるを得ない. Hi vọng, bài viết về ざるを得ない ngữ pháp đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Cùng học thêm một ngữ pháp nữa với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:

>>> So sánh ngữ pháp ところだった và ずじまい

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Bản tình ca buồn 

>>> Học từ vựng tiếng Nhật : 25 Katakana chủ đề Nghề nghiệp, Tổ chức 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét