Có thể nói Katakana (カタカナ) là loại chữ có cách viết đơn giản nhất trong tiếng Nhật. Chúng cũng khá thân thuộc với người Việt vì đa phần đều có nguồn gốc từ tiếng Anh.
Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giúp các bạn tổng hợp 80 từ vựng Katakana N4 cơ bản nhé!
80 từ vựng Katakana N4 cơ bản.
1 | ボランティア | Volunteer | tình nguyện |
2 | ペット | Pet | Thú nuôi |
3 | クリーニング | Cleaning | Do |
4 | マンション | Mansion | Giặt giũ |
5 | パーティールーム | Party room | Phòng tiệc |
6 | ガム | Gum | Kẹo cao su |
7 | ボーナス | Bonus | Tiền thưởng |
8 | ドラマ | Drama | |
9 | ホームステイ | Homestay | Đi ở trọ |
10 | コップ | Cup | Cái cốc |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét