Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua các từ vựng theo chủ đề – Môi trường (Phần 1) nhé.
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1)
- 環境(かんきょう): Môi Trường
- 自然(しぜん): Tự Nhiên
- 天然(てんねん): Thiên Nhiên
- 汚染(おせん): Ô Nhiễm
- 産業化(さんぎょうか): Công Nghiệp Hóa
- 技術(ぎじゅつ): Công Nghệ
- 農業(のうぎょう): Nông Nghiệp
- 家畜(かちく): Chăn Nuôi
- 林業(りんぎょう): Lâm Nghiệp
- 無駄(むだ): Lãng Phí
- エネルギー: Năng Lượng
- 需給(じゅきゅう): Nhu Cầu
- 化石燃料(かせきねんりょう): Nhiên Liệu Hóa Thạch
- 再生化のエネルギー(さいせいかのうエネルギー): Năng Lượng Tái Tạo
- 太陽エネルギー(たいようイネルギー): Năng Lượng Mặt Trời
- 風力(ふうりょく): Năng Lượng Gió
- 水力(すいりょく): Năng Lượng Nước
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét