Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu tới các bạn bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về tổng hợp tính từ N2 thường gặp nhé! Hành trình ôn thi JLPT chưa bao giờ là đơn giản, chúng ta phải cố gắng rèn luyện rất nhiều để có thể đạt được kết quả như mong muốn. Và để hỗ trợ các bạn tổng hợp những tài liệu phù hợp nhất để ôn thi hiệu quả.
Tổng hợp tính từ N2 thường gặp
STT | Tính từ N2 | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 乏しい | とぼしい | Bần cùng |
2 | 慌ただしい | あわただしい | bận rộn |
3 | 汚らわしい | よごらわしい | Bẩn thỉu |
4 | 平たい | ひらたい | Bằng phẳng |
5 | 粋な | すいな | Bảnh bao |
6 | 密かな | ひそかな | Bí mật |
7 | ありがたい | biết ơn, cảm ơn | |
8 | でたらめ | bừa bãi, tạp nham | |
9 | 悲しい | かなしい | Buồn |
10 | 嘆かわしい | なげかわしい | Buồn bã |
11 | くすぐったい | Buồn( bị cù, bị chọc) | |
12 | しぶとい | Bướng bỉnh, ương ngạnh | |
13 | あわれな | Cảm động | |
14 | だるい | Chậm chạp, uể oải | |
15 | 詳しい | くわしい | Chi tiết |
16 | 正しい | ただしい | Chính xác |
17 | 眩しい | まぶしい | Chói, sang chói |
18 | 酸い, | すい, | Chua |
19 | 酸っぱい | すっぱい | Chua |
20 | 心細い | こころぼそい | cô đơn |
21 | 馴れ馴れしい | なれなれしい | Cực kì thân thuộc |
22 | 鈍い | にぶい | cùn, chậm chạp |
23 | 頑固 | がんこ | cứng đầu |
24 | 強引 | ごういん | cưỡng ép, ép buộc |
25 | くどい | dài dòng | |
26 | しつこい | đậm, nồng, lằng nhằng | |
27 | 憎らしい | ぞうらしい | đáng ghét |
28 | あやしい | Đáng ngờ, khó tin | |
29 | おそろしい | Đáng sợ | |
30 | 惨めな | みじめな | Đáng thương, đáng buồn |
31 | 気の毒 | きのどく | đáng thương, tiếc thương |
32 | かわいそう | đáng thương, tội nghiệp | |
33 | 惜しい | おしい | đáng tiếc |
34 | 悔しい | くやしい | Đáng tiếc, ân hận |
35 | 頼もしい | たのもしい | Đáng tin |
36 | 好ましい | このましい | Đáng yêu |
37 | さわやか | dễ chịu, sảng khoái | |
38 | 爽やかな | さわやかな | Dễ chịu, sảng khoái |
39 | 涙脆い | なみだもろい | Dễ khóc |
40 | めでたい | điều thuận lợi, điềm lành, hạnh phúc | |
41 | なだらかな | Dịu dàng | |
42 | おとなしい | Dịu dàng, hiền lành | |
43 | 単純 | たんじゅん | đơn giản |
44 | 安易 | あんい | đơn giản, dễ dàng |
45 | 勇ましい | いさましい | Dũng cảm |
46 | 淑やかな | しとやかな | Đúng đắn |
47 | 険しい | けわしい | Dựng đứng, nguy hiểm, khó khăn |
48 | 恋しい | こいしい | Được yêu mến |
49 | 甚だしい | じんだしい | Ghê gớm, quá mức |
50 | きもい | Ghê, ghê tởm | |
51 | 脆い | もろい | Giòn, dễ vỡ |
52 | 恨めしい | うらめしい | Hận, căm ghét |
53 | そそっかしい | hấp tấp, vội vàng | |
54 | 珍しい | めずらしい | Hiếm |
55 | 明らかな | あきらかな | hiển nhiên |
56 | わがまま | Ích kỉ | |
57 | かって | ích kỷ | |
58 | 騒がしい | さわがしい | Inh ỏi, ồn ào |
59 | 厳かな | おごそかな | Khách sáo |
60 | 巧みな | たくみな | Khéo léo |
61 | 卑しい | いやしい | Khinh bỉ |
62 | 見苦しい | みぐるしい | khó coi |
63 | 苦しい | くるしい | Khổ sở |
64 | 健やかな | すこやかな | Khỏe mạnh |
65 | あさましい | Khốn khổ | |
66 | 情けない | なさけない | Không có sự thông cảm |
67 | 思いがけない | おもいがけない | không mong đợi |
68 | 可笑しい | おかしい | Kỳ lạ |
69 | 狂おしい | くるおしい | Làm tức giận, điên lên |
70 | 煌びやか | こうびやか | Lấp lánh |
71 | 久しい | ひさしい | Lâu, đã lâu |
72 | 滑らかな | なめらかな | Lì lợm |
73 | あくどい | Lòe loẹt | |
74 | 華やかな | はなやかな | Lộng lẫy |
75 | だらしない | luộm thuộm, cẩu thả, bừa bãi | |
76 | わずかな | Lượng nhỏ, một ít | |
77 | 儚い | はかない | Lướt nhanh, thoáng qua |
78 | 激しい | はげしい | Mãnh liệt |
79 | 逞しい | たくましい | Mạnh mẽ, nở nang |
80 | 幸い | さいわい | may mắn |
81 | にこやかな | Mỉm cười | |
82 | 紛らわしい | まぎらわしい | Mơ hồ, bối rối |
83 | 望ましい | のぞましい | Mong chờ, ao ước |
84 | 待ち遠しい | まちどおしい | Mong đợi |
85 | 生臭い | なまぐさい | Mùi tanh |
86 | 煙い | けぶい | Ngạt, khó thở |
87 | 幼い | おさない | ngây thơ, trẻ con |
88 | 純粋 | じゅんすい | ngây thơ, trong sáng |
89 | 貧しい | まずしい | Nghèo |
90 | みすぼらしい | Nghèo đói, vô duyên | |
91 | 疑わしい | うたがわしい | Nghi ngờa |
92 | ばかばかしい | ngu ngốc | |
93 | 愚かな | おろかな | Ngu ngốc , đần độn, dại dột |
94 | すばしっこい | Nhanh chóng | |
95 | すばしこい | Nhanh chóng, nhanh lẹ | |
96 | 素早い | すばやい | Nhanh nhẹ |
97 | 穏やか | おだやか | Nhẹ nhàng, thanh thản |
98 | 気楽 | きらく | nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu |
99 | 夥しい | おびただしい | Nhiều, một loạt |
100 | 懐かしい | なつかしい | Nhớ tiếc |
101 | 慎ましい | つつしましい | Nhún nhường |
102 | 騒々しい | そうぞうしい | om sòm, huyên náo |
103 | 厄介な | やっかいな | Phiền muộn |
104 | わずらわしい | Phiền toái. Phiền phức | |
105 | 過剰 | かじょう | quá, thừa |
106 | 貴い、尊い | とうとい、とうとい | Quý hiếm |
107 | ずるい | quỷ quyệt, láu cá | |
108 | 目覚ましい | めざましい | Rất giỏi, rực rỡ |
109 | 鋭い | するどい | sắc, nhọn, đau nhói |
110 | 明るい | あかるい | Sáng sủa |
111 | 朗らかな | ほがらかな | Sáng sủa |
112 | 妙な | みょうな | Số lẻ, đa mưu |
113 | くだらない | tầm phào, vô vị | |
114 | 欲深い | よくふかい | Tham lam |
115 | 親しい | したしい | Thân thiết |
116 | 相応しい | ふさわしい | Thích hợp |
117 | 盛んな | さかんな | Thịnh hành |
118 | 粗い | あらい | Thô, gồ ghề |
119 | 品やかな | ひんやかな | Thướt tha, mềm dẻo |
120 | 煙たい | けむりたい | Tôi muốn kemuri |
121 | 鬱陶しい | うっとうしい | Tối tăm |
122 | みずぼらし | Tồi tàn | |
123 | 恭しい | うやうやしい | Tôn kính, cung kính |
124 | 華麗な | かれいな | Tráng lệ |
125 | ずうずうしい | trơ trẽn, mặt dày | |
126 | 重大 | じゅうだい | trọng đại, quan trọng |
127 | 虚しい | むなしい | Trống không |
128 | 透明 | とうめい | trong suốt |
129 | 緩やかな | ゆるやかな | Từ từ |
130 | 悩ましい | なやましい | U sầu, buồn bã |
131 | 切ない | せつない | Vất vả, khó nhọc |
132 | 空しい | むなしい | vô ích |
133 | 和やかな | なごやかな | Vui vẻ |
134 | 強気 | つよき | vững vàng, kiên định |
135 | 遥かな | はるかな | Xa xôi |
136 | 醜い | みにくい | Xấu xí, khó tính |
137 | 微かな | かすかな | Yếu |
Trên đây là Tổng hợp tính từ N2 thường gặp mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu một số lưu ý cho kỳ thi nữa nhé:
>>> Những lưu ý trong bài thi JLPT ngữ pháp tiếng Nhật N2.
>>> Đề thi Chính thức JLPT N2 các năm trước
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét