Thứ Năm, 19 tháng 9, 2024

Những tính từ tiếng Nhật trình độ N2 thường gặp

Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu tới các bạn bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về tổng hợp tính từ N2 thường gặp nhé! Hành trình ôn thi JLPT chưa bao giờ là đơn giản, chúng ta phải cố gắng rèn luyện rất nhiều để có thể đạt được kết quả như mong muốn. Và để hỗ trợ các bạn tổng hợp những tài liệu phù hợp nhất để ôn thi hiệu quả. 

Tổng hợp tính từ N2 thường gặp

Tổng hợp tính từ N2 thường gặp, Tong hop tinh tu N2 thuong gap, tính từ n2, tinh tu n2, tính từ N2 thường gặp

STT

Tính từ N2

Hiragana

Nghĩa tiếng Việt

1

乏しい

とぼしい

Bần cùng

2

慌ただしい

あわただしい

bận rộn

3

汚らわしい

よごらわしい

Bẩn thỉu

4

平たい

ひらたい

Bằng phẳng

5

粋な

すいな

Bảnh bao

6

密かな

ひそかな

Bí mật

7

 

ありがたい

biết ơn, cảm ơn

8

 

でたらめ

bừa bãi, tạp nham

9

悲しい

かなしい

Buồn

10

嘆かわしい

なげかわしい

Buồn bã

11

 

くすぐったい

Buồn( bị cù, bị chọc)

12

 

しぶとい

Bướng bỉnh, ương ngạnh

13

 

あわれな

Cảm động

14

 

だるい

Chậm chạp, uể oải

15

詳しい

くわしい

Chi tiết

16

正しい

ただしい

Chính xác

17

眩しい

まぶしい

Chói, sang chói

18

酸い,

すい,

Chua

19

酸っぱい

すっぱい

Chua

20

心細い

こころぼそい

cô đơn

21

馴れ馴れしい

なれなれしい

Cực kì thân thuộc

22

鈍い

にぶい

cùn, chậm chạp

23

頑固

がんこ

cứng đầu

24

強引

ごういん

cưỡng ép, ép buộc

25

 

くどい

dài dòng

26

 

しつこい

đậm, nồng, lằng nhằng

27

憎らしい

ぞうらしい

đáng ghét

28

 

あやしい

Đáng ngờ, khó tin

29

 

おそろしい

Đáng sợ

30

惨めな

みじめな

Đáng thương, đáng buồn

31

気の毒

きのどく

đáng thương, tiếc thương

32

 

かわいそう

đáng thương, tội nghiệp

33

惜しい

おしい

đáng tiếc

34

悔しい

くやしい

Đáng tiếc, ân hận

35

頼もしい

たのもしい

Đáng tin

36

好ましい

このましい

Đáng yêu

37

 

さわやか

dễ chịu, sảng khoái

38

爽やかな

さわやかな

Dễ chịu, sảng khoái

39

涙脆い

なみだもろい

Dễ khóc

40

 

めでたい

điều thuận lợi, điềm lành, hạnh phúc

41

 

なだらかな

Dịu dàng

42

 

おとなしい

Dịu dàng, hiền lành

43

単純

たんじゅん

đơn giản

44

安易

あんい

đơn giản, dễ dàng

45

勇ましい

いさましい

Dũng cảm

46

淑やかな

しとやかな

Đúng đắn

47

険しい

けわしい

Dựng đứng, nguy hiểm, khó khăn

48

恋しい

こいしい

Được yêu mến

49

甚だしい

じんだしい

Ghê gớm, quá mức

50

 

きもい

Ghê, ghê tởm

51

脆い

もろい

Giòn, dễ vỡ

52

恨めしい

うらめしい

Hận, căm ghét

53

 

そそっかしい

hấp tấp, vội vàng

54

珍しい

めずらしい

Hiếm

55

明らかな

あきらかな

hiển nhiên

56

 

わがまま

Ích kỉ

57

 

かって

ích kỷ

58

騒がしい

さわがしい

Inh ỏi, ồn ào

59

厳かな

おごそかな

Khách sáo

60

巧みな

たくみな

Khéo léo

61

卑しい

いやしい

Khinh bỉ

62

見苦しい

みぐるしい

khó coi

63

苦しい

くるしい

Khổ sở

64

健やかな

すこやかな

Khỏe mạnh

65

 

あさましい

Khốn khổ

66

情けない

なさけない

Không có sự thông cảm

67

思いがけない

おもいがけない

không mong đợi

68

可笑しい

おかしい

Kỳ lạ

69

狂おしい

くるおしい

Làm tức giận, điên lên

70

煌びやか

こうびやか

Lấp lánh

71

久しい

ひさしい

Lâu, đã lâu

72

滑らかな

なめらかな

Lì lợm

73

 

あくどい

Lòe loẹt

74

華やかな

はなやかな

Lộng lẫy

75

 

だらしない

luộm thuộm, cẩu thả, bừa bãi

76

 

わずかな

Lượng nhỏ, một ít

77

儚い

はかない

Lướt nhanh, thoáng qua

78

激しい

はげしい

Mãnh liệt

79

逞しい

たくましい

Mạnh mẽ, nở nang

80

幸い

さいわい

may mắn

81

 

にこやかな

Mỉm cười

82

紛らわしい

まぎらわしい

Mơ hồ, bối rối

83

望ましい

のぞましい

Mong chờ, ao ước

84

待ち遠しい

まちどおしい

Mong đợi

85

生臭い

なまぐさい

Mùi tanh

86

煙い

けぶい

Ngạt, khó thở

87

幼い

おさない

ngây thơ, trẻ con

88

純粋

じゅんすい

ngây thơ, trong sáng

89

貧しい

まずしい

Nghèo

90

 

みすぼらしい

Nghèo đói, vô duyên

91

疑わしい

うたがわしい

Nghi ngờa

92

 

ばかばかしい

ngu ngốc

93

愚かな

おろかな

Ngu ngốc , đần độn, dại dột

94

 

すばしっこい

Nhanh chóng

95

 

すばしこい

Nhanh chóng, nhanh lẹ

96

素早い

すばやい

Nhanh nhẹ

97

穏やか

おだやか

Nhẹ nhàng, thanh thản

98

気楽

きらく

nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu

99

夥しい

おびただしい

Nhiều, một loạt

100

懐かしい

なつかしい

Nhớ tiếc

101

慎ましい

つつしましい

Nhún nhường

102

騒々しい

そうぞうしい

om sòm, huyên náo

103

厄介な

やっかいな

Phiền muộn

104

 

わずらわしい

Phiền toái. Phiền phức

105

過剰

かじょう

quá, thừa

106

貴い、尊い

とうとい、とうとい

Quý hiếm

107

 

ずるい

quỷ quyệt, láu cá

108

目覚ましい

めざましい

Rất giỏi, rực rỡ

109

鋭い

するどい

sắc, nhọn, đau nhói

110

明るい

あかるい

Sáng sủa

111

朗らかな

ほがらかな

Sáng sủa

112

妙な

みょうな

Số lẻ, đa mưu

113

 

くだらない

tầm phào, vô vị

114

欲深い

よくふかい

Tham lam

115

親しい

したしい

Thân thiết

116

相応しい

ふさわしい

Thích hợp

117

盛んな

さかんな

Thịnh hành

118

粗い

あらい

Thô, gồ ghề

119

品やかな

ひんやかな

Thướt tha, mềm dẻo

120

煙たい

けむりたい

Tôi muốn kemuri

121

鬱陶しい

うっとうしい

Tối tăm

122

 

みずぼらし

Tồi tàn

123

恭しい

うやうやしい

Tôn kính, cung kính

124

華麗な

かれいな

Tráng lệ

125

 

ずうずうしい

trơ trẽn, mặt dày

126

重大

じゅうだい

trọng đại, quan trọng

127

虚しい

むなしい

Trống không

128

透明

とうめい

trong suốt

129

緩やかな

ゆるやかな

Từ từ

130

悩ましい

なやましい

U sầu, buồn bã

131

切ない

せつない

Vất vả, khó nhọc

132

空しい

むなしい

vô ích

133

和やかな

なごやかな

Vui vẻ

134

強気

つよき

vững vàng, kiên định

135

遥かな

はるかな

Xa xôi

136

醜い

みにくい

Xấu xí, khó tính

137

微かな

かすかな

Yếu

Trên đây là Tổng hợp tính từ N2 thường gặp mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu một số lưu ý cho kỳ thi nữa nhé:

>>> Những lưu ý trong bài thi JLPT ngữ pháp tiếng Nhật N2.

>>> Đề thi Chính thức JLPT N2 các năm trước

>>> Tổng hợp tài liệu luyện thi JLPT N2

>>> Tổng hợp 50 từ đồng nghĩa đã thi trong N2

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét