Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giao thông. Có những từ vựng luôn đi thành cụm và thường được sử dụng phổ biến. Điều này sẽ giúp bạn làm quen và nhớ lâu hơn cách thông thường, thử test với từ vựng giao thông tiếng Nhật dưới đây nha!
112 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giao thông
STT | Từ vựng tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | クラクションを鳴(な)らす | bấm còi xe |
2 | ライトをつける | bật đèn |
3 | タクシーを拾(ひろ)う | bắt taxi |
4 | 前(まえ)の車(くるま)に追(お)い越(こ)される | bị xe phía trước vượt |
5 | こする | chà, lau |
6 | 制限速度(せいげんそくど)オーバー | chạy quá tốc độ |
7 | 道(みち)を教(おし)える | chỉ đường |
8 | 信号待(しんごうま)ち(を)する | chờ đèn tín hiệu giao thông |
9 | 駐車場(ちゅうしゃじょう)に入(い)れる | cho vào bãi đỗ xe |
10 | 目印(めじるし)になる | có ký hiệu, dấu hiệu để nhận ra |
11 | バスがある | có xe bus |
12 | バスが出(で)ている | có xe bus |
13 | ぶつける | đâm mạnh, húc mạnh |
14 | 信号(しんごう) | đèn tín hiệu |
15 | 信号(しんごう)が変(か)わる | đèn tín hiệu chuyển màu |
16 | 橋(はし)を渡(わた)る | đi qua cầu |
17 | 高速(こうそく)を出(で)る | đi ra khỏi đường cao tốc |
18 | 高速(こうそく)を降(お)りる | đi ra khỏi đường cao tốc |
19 | 高速(こうそく)にのる | đi vào đường cao tốc |
20 | 高速(こうそく)に入(はい)る | đi vào đường cao tốc |
21 | 流(なが)れに乗(の)る | đi vào làn xe, hoà vào làn xe |
22 | 教習所(きょうしゅうしょ)に通(かよ)う | đi về trường lái xe |
23 | ミラーを直(なお)す | điều chỉnh gương |
24 | ミラーを調節(ちょうせつ)する | điều chỉnh gương |
25 | ガンリンを入(い)れる | đổ xăng |
26 | 車線(しゃせん)を変(か)える | đổi làn xe |
27 | 駐車場(ちゅうしゃじょう)に止(や)める | dừng ở bãi đỗ xe |
28 | 道(みち)を教(おそ)わる | được chỉ đường |
29 | 道(みち)が混(こ)む | đường đông |
30 | 道(みち)が混(こ)んでいます | đường đông |
31 | 広(ひろ)い道(みち) | đường lớn |
32 | 狭(せま)い道(みち) | đường nhỏ |
33 | 細(ほそ)い道(みち) | đường nhỏ |
34 | 道(みち)がすべる | đường trơn |
35 | 道(みち)がすく | đường vắng |
36 | 道(みち)が空(あ)いている | đường vắng |
37 | スピードを落(お)とす | giảm tốc độ |
38 | 大(おお)きい道(みち) | giao lộ |
39 | 手(て)をあげる | giơ tay |
40 | ドアをノックする | gõ cửa |
41 | 道(みち)を聞(き)く | hỏi đường |
42 | 道(みち)がわからなくなる | không biết đường |
43 | 迷子(まいご)になる | lạc đường |
44 | 道(みち)に迷(まよ)う | lạc đường |
45 | 免許(めんきょ)を取(と)る | lấy bằng lái xe |
46 | 交差点(こうさてん) | ngã tư |
47 | エンジンを切(き)る | ngắt động cơ |
48 | ハンドルを切(き)る | Ngắt tay lái |
49 | 運転席(うんてんせき)に座(すわ)る | ngồi xuống ghế lái xe |
50 | 道(みち)を間違(まちが)える | nhầm đường (dùng khi mình đi nhầm đường, nhưng vẫn biết đang ở đâu, khác với lạc) |
51 | アクセルを踏(ふ)む | nhấn chân ga |
52 | ブレーキを踏(ふ)む | nhấn phanh |
53 | 地図(ちず)を見(み)る | nhìn bản đồ, xem bản đồ |
54 | ブレーキをかける | Phanh |
55 | バッテリーがあがる | pin tăng lên |
56 | 角(かど)を曲(ま)がる | quặt, rẽ |
57 | バックする | quay lại |
58 | 道(みち)を曲(ま)がる | rẽ đường |
59 | 右(みぎ)に曲(ま)がる | rẽ phải |
60 | カーブを曲(ま)がる | rẽ theo khúc cua |
61 | 左(ひだり)に曲(ま)がる | rẽ trái |
62 | 歩道橋(ほどうきょう)を渡(わた)る | sang cầu vượt, đi qua cầu vượt |
63 | 横断歩道(おうだんほどう)を渡(わた)る | sang đường dành cho người đi bộ |
64 | 渋滞(じゅうたい) | tắc đường |
65 | 渋滞(じゅうたい)している | tắc đường |
66 | スピードをあげる | tăng tốc độ |
67 | 地図(ちず)で調(しら)べる | tìm kiếm trên bản đồ |
68 | スリップする | trơn, trượt |
69 | 信号(しんごう)を守(まも)る | tuân thủ theo đèn tín hiệu |
70 | 制限速度(せいげんそくど)を守(まも)る | tuân thủ tốc độ giới hạn |
71 | 信号(しんごう)を無視(むし)する | vượt đèn đỏ |
72 | 前(まえ)の車(くるま)を追(お)い越(こ)す | vượt xe phía trước |
73 | スピードをあげる | tăng tốc độ |
74 | スピードを落(お)とす | giảm tốc độ |
75 | 信号(しんごう)が変(か)わる | đèn tín hiệu chuyển màu |
76 | 信号待(しんごうま)ち(を)する | chờ đèn tín hiệu giao thông |
77 | 制限速度(せいげんそくど)を守(まも)る | tuân thủ tốc độ giới hạn |
78 | 制限速度(せいげんそくど)オーバー | chạy quá tốc độ |
79 | 信号(しんごう)を守(まも)る | tuân thủ theo đèn tín hiệu |
80 | 信号(しんごう)を無視(むし)する | vượt đèn đỏ |
81 | 車線(しゃせん)を変(か)える | đổi làn xe |
82 | 流(なが)れに乗(の)る | đi vào làn xe, hoà vào làn xe |
83 | 渋滞(じゅうたい)している | tắc đường |
84 | 前(まえ)の車(くるま)を追(お)い越(こ)す | vượt xe phía trước |
85 | 前(まえ)の車(くるま)に追(お)い越(こ)される | bị xe phía trước vượt |
86 | クラクションを鳴(な)らす | bấm còi xe |
87 | 道(みち)がすべる | đường trơn |
88 | スリップする | trơn, trượt |
89 | こする | chà, lau |
90 | ぶつける | đâm mạnh, húc mạnh |
91 | 高速(こうそく)にのる | đi vào đường cao tốc |
92 | 高速(こうそく)に入(はい)る | đi vào đường cao tốc |
93 | 高速(こうそく)を降(お)りる | đi ra khỏi đường cao tốc |
94 | 高速(こうそく)を出(で)る | đi ra khỏi đường cao tốc |
95 | ガンリンを入(い)れる | đổ xăng |
96 | 駐車場(ちゅうしゃじょう)に入(い)れる | cho vào bãi đỗ xe |
97 | 駐車場(ちゅうしゃじょう)に止(や)める | dừng ở bãi đỗ xe |
98 | 免許(めんきょ)を取(と)る | lấy bằng lái xe |
99 | 教習所(きょうしゅうしょ)に通(かよ)う | đi về trường lái xe |
100 | 運転席(うんてんせき)に座(すわ)る | ngồi xuống ghế lái xe |
101 | ドアをノックする | gõ cửa |
102 | ミラーを調節(ちょうせつ)する | điều chỉnh gương |
103 | ミラーを直(なお)す | điều chỉnh gương |
104 | アクセルを踏(ふ)む | nhấn chân ga |
105 | エンジンを切(き)る | ngắt động cơ |
106 | ブレーキをかける | Phanh |
107 | ブレーキを踏(ふ)む | Nhấn phanh |
108 | バックする | quay lại |
109 | ハンドルを切(き)る | Ngắt tay lái |
110 | カーブを曲(ま)がる | rẽ theo khúc cua |
111 | ライトをつける | bật đèn |
112 | バッテリーがあがる | pin tăng lên |
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giao thông mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Bạn biết gì chưa?? Khóa học HOT nhất năm của Kosei đã ra mắt, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục với:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét