Thứ Ba, 27 tháng 8, 2024

Từ vựng tiếng Nhật về tiếng kêu động vật

Cùng trung tâm tiếng nhật Kosei "Miêu tả tiếng kêu của các loại động vật bằng tiếng Nhật" nhé! Có thể bạn chưa biết thay vì kêu "meo meo" như trong tiếng Việt, tiếng kêu của mèo trong tiếng Nhật được miêu tả là "nyan nyan" đó. Còn các loại động vật khác thì sao nhỉ?

miêu tả tiếng kêu của các loại động vật bằng tiếng nhật, từ vựng tiếng nhật về tiếng kêu động vật

Miêu tả tiếng kêu của các loại động vật bằng tiếng Nhật

Động vật

Tiếng kêu

Romaji

Cừu 羊

メェ

me-

Ngựa 馬

ヒヒーン

hibiin

Ếch 蛙

ケロケロ

ゲロゲロ

Kero kero

Gero gero

Bồ câu 鳩

ポッポー

Poppoo

Gà mái 雌鶏

コッコッコ

kokko kokko

Dê やぎ

メェ

mee

Quạ カラス

カーカー

gaa gaa

Lừa ロバ

ヒヒーン

hi biin

Chim nhỏ 小鳥

チュンチュン

chun chun

Gà trống 雄鶏

コケコッコー

koke kokkoo

Khỉ サル

キーキー

kii kii

Chuột ねずみ

チューチュー

chuu chuu

Gà tây 七面鳥

コッコッコ

kokkokko

Cú ふくろう

ホーホー

hoo hoo

Vịt アヒル

ガーガー

gaa gaa

Lợn 豚

ブーブー

buu buu

Bò 牛

モーモー

moo moo

Mèo 猫

ニャンニャ

nyan nya

Chó 犬

ワンワン

wan wan

Cún con 仔犬

キャンキャン

chan chan

Sư tử ライオン

Gấu くま

ガオー

gaoo

Gà con ひよこ

ピーピー ピヨピヨ

pii pii

Piyo piyo

Trên đây là miêu tả tiếng kêu của các loài động vật bằng tiếng Nhật mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết về từ vựng tiếng Nhật về tiếng kêu động vật đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Cùng khám phá chủ điểm sau với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!

>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hiện tượng tự nhiên (p1)

>>> Gọi tên gần 80 loại động vật bằng tiếng Nhật

>>> 10 cách thể hiện cảm xúc thông thường trong tiếng Nhật

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét