Thứ Bảy, 29 tháng 3, 2025

Cách giúp bạn Đọc Hiểu N4 Giúp Bạn Vượt Qua Kỳ Thi JLPT Dễ Dàng

Để vượt qua kỳ thi JLPT N4, phần đọc hiểu luôn là một thử thách với nhiều thí sinh. Tuy nhiên, nếu biết áp dụng những mẹo nhỏ và phương pháp học hiệu quả, bạn sẽ dễ dàng chinh phục được phần thi này. Mẹo đọc hiểu N4 không chỉ giúp bạn tăng tốc độ làm bài mà còn nâng cao khả năng hiểu và ghi nhớ từ vựng, cấu trúc câu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẹo hữu ích để cải thiện kỹ năng đọc hiểu N4 và đạt điểm cao trong kỳ thi JLPT.

Mẹo Đọc Hiểu N4 Giúp Bạn Vượt Qua Kỳ Thi JLPT Dễ Dàng

mẹo đọc hiểu N4, mẹo làm đọc hiểu N4, đọc hiểu N4 pdf, đọc hiểu N4

Mẹo đọc hiểu N4 hiệu quả

1. Nắm vững từ vựng cơ bản

Từ vựng là yếu tố nền tảng trong bất kỳ kỹ năng nào khi học tiếng Nhật, đặc biệt là trong phần đọc hiểu. Nếu bạn không hiểu nghĩa của các từ trong câu, việc hiểu được nội dung của đoạn văn là điều không thể.

Để làm tốt phần đọc hiểu, bạn cần nắm vững các từ vựng phổ biến trong kỳ thi JLPT N4. Một số phương pháp học từ vựng hiệu quả bao gồm:

  • Sử dụng flashcards: Đây là một cách học nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ từ vựng qua việc lật đi lật lại các thẻ từ.

  • Học theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề (như thời tiết, gia đình, công việc...) sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.

  • Ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Anki, LingoDeer, hoặc Memrise sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả và luyện tập thường xuyên.

2. Hiểu cấu trúc ngữ pháp N4

Ngữ pháp là yếu tố quan trọng giúp bạn phân tích và hiểu các câu trong bài đọc. Khi đọc một đoạn văn, việc nhận diện đúng ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, từ đó hiểu được nội dung chính.

Một số cấu trúc ngữ pháp N4 thường gặp trong bài đọc hiểu bao gồm:

  • Các dạng câu sử dụng 「~と思う」 (nghĩ rằng...), 「~ために」 (để...), 「~が」 (nhưng...), v.v.

  • Các mẫu câu sử dụng trợ từ を、に、で、から、まで và các mẫu câu kết hợp với ように、ながら、ながらも.

Hãy dành thời gian ôn tập và hiểu sâu những cấu trúc này để khi gặp trong bài đọc, bạn sẽ dễ dàng phân tích và hiểu được ý nghĩa câu.

>>> Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N4

3. Luyện đọc nhiều tài liệu

Để phát triển kỹ năng đọc hiểu, bạn cần làm quen với nhiều loại tài liệu tiếng Nhật. Đọc sách, báo, truyện ngắn, và các tài liệu học N4 sẽ giúp bạn làm quen với các dạng bài đọc và cách diễn đạt trong tiếng Nhật.

Một số nguồn tài liệu luyện đọc hiệu quả:

  • Sách giáo trình JLPT: Các sách như "Minna no Nihongo" hoặc "Genki" cung cấp bài đọc và bài tập giúp bạn rèn luyện đọc hiểu.

  • Bài đọc mẫu trong đề thi cũ: Hãy luyện tập làm các đề thi mẫu từ các năm trước để làm quen với dạng bài và câu hỏi.

Xem thêm: [TỔNG HỢP] ĐỀ THI JLPT N4 CÁC NĂM ĐẦY ĐỦ MỚI NHẤT

  • Truyện ngắn, báo chí tiếng Nhật: Bạn có thể đọc truyện ngắn hoặc báo tiếng Nhật để nâng cao khả năng hiểu các bài viết dài và phức tạp.

4. Kỹ thuật đọc hiệu quả

Có một số kỹ thuật đọc mà bạn có thể áp dụng để đọc nhanh và hiệu quả trong kỳ thi JLPT N4:

  • Đọc lướt (skimming): Đọc lướt qua bài đọc để nắm bắt được ý chính, không cần dừng lại quá lâu ở từng câu chữ.

  • Đọc chậm (scanning): Khi gặp câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết, hãy tìm kiếm chính xác các từ khóa trong bài đọc và trả lời câu hỏi.

  • Phương pháp làm bài nhanh chóng: Đọc lướt để hiểu nội dung chính trước khi đọc câu hỏi, giúp bạn dễ dàng xác định thông tin cần tìm mà không bị mất thời gian.

5. Chú ý đến các dấu hiệu trong bài đọc

Các dấu hiệu như từ khóa, cụm từ liên kết (liên từ, giới từ) rất quan trọng trong việc hiểu câu và đoạn văn. Chúng giúp bạn xác định được mạch văn và các mối liên kết giữa các câu trong bài đọc.

Một số từ và cụm từ cần chú ý khi đọc:

  • Liên từ như: しかし (nhưng), だから (vì vậy), それに (hơn nữa), v.v.

  • Giới từ như: のに (mặc dù), として (với tư cách là), ために (để).

Chú ý các dấu hiệu này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu được ngữ cảnh của đoạn văn.

6. Thực hành với các đề thi mẫu

Việc luyện tập với các đề thi mẫu của N4 là cách tuyệt vời để làm quen với cấu trúc đề thi và các câu hỏi thường gặp. Bạn nên làm nhiều đề thi mẫu để luyện tập kỹ năng làm bài và phân tích câu hỏi. Phân tích kết quả làm bài: Sau khi làm xong bài thi mẫu, hãy kiểm tra kết quả và tìm ra những điểm bạn làm sai để cải thiện. Hiện này bên Kosei cũng có website thi thử test trình độ miễn phí: Koseionline.edu.vn các bạn có thể vào đây nhé!

Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc đề thi N4 tại đây!

>>> Cấu trúc đề thi JLPT N5 - N1 và cách tính điểm

Một số lưu ý quan trọng khi luyện tập

1. Không quá lo lắng khi gặp từ khó.

Đừng lo lắng quá khi gặp một từ khó. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và các câu hỏi để suy luận nghĩa của từ đó. Đôi khi, một từ không hiểu hoàn toàn không phải là vấn đề lớn nếu bạn nắm bắt được ý chính của đoạn văn.

2. Luyện tập đều đặn và kiên trì.

Kỹ năng đọc hiểu sẽ không thể cải thiện qua một đêm. Bạn cần luyện tập đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày. Kiên trì học hỏi sẽ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu theo thời gian.

3. Giữ tâm lý thoải mái.

Một tâm lý thoải mái rất quan trọng trong quá trình ôn luyện. Đừng quá căng thẳng khi học hoặc khi làm bài thi. Hãy để tâm lý thư giãn, điều này sẽ giúp bạn làm bài hiệu quả hơn.

Kỹ năng đọc hiểu N4 là một yếu tố quan trọng quyết định đến thành công của bạn trong kỳ thi JLPT. Bằng cách nắm vững từ vựng, ngữ pháp, luyện tập đều đặn và áp dụng các kỹ thuật đọc hiệu quả, bạn sẽ thấy khả năng đọc hiểu của mình cải thiện rõ rệt. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỳ thi JLPT N4 và đạt kết quả cao trong phần đọc hiểu!

Hy vọng bài viết về Mẹo đọc hiểu N4 giúp bạn vượt qua kỳ thi JLPT dễ dàng sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và những mẹo hữu ích trong việc luyện tập và nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình!

Xem thêm các tin liên quan khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei:

>>> Khóa học tiếng Nhật N4 tại Kosei có gì hay???

>>> Học từ vựng N4 tại ĐÂY - Ngay và luôn nhé!

>>> Có bao nhiêu giáo trình tiếng Nhật N4 thì ở tất đây nè!!

Thứ Năm, 27 tháng 3, 2025

Những Ý Nghĩa Khác Nhau Của Từ ちょっと

Hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài học "7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと" nhé! ちょっと là một từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn mới tiếp xúc với tiếng Nhật hẳn bạn cũng đã từng bắt gặp từ này. Tuy nhiên không phải ちょっと ở trường hợp nào cũng mang nghĩa giống nhau đâu nhé! Vậy ちょっと nghĩa là gì nào?

7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと

ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと, ちょっと nghĩa là gì

ちょっと là một từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn mới tiếp xúc với tiếng Nhật hẳn bạn cũng đã từng bắt gặp từ này. Tuy nhiên không phải ちょっと ở trường hợp nào cũng mang nghĩa giống nhau. Sau đây là những ý nghĩa phổ biến của ちょっと.

1. Một chút, một ít, vài (số lượng, mức độ, quy mô)

  • Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của ちょっと. Trong tiếng Nhật ちょっとgiữ chức năng là phó từ trong câu.
  • Ví dụ:

+ ちょっと食べる。

Tôi sẽ ăn một chút.

+ちょっと知ってる。

Tôi biết một chút.

+ちょっとしかない。

Chỉ có một ít.

+ちょっと花粉症なんです。

Tôi hơi bị dị ứng phấn hoa.

+この発音はちょっと難しい。

Cách phát âm từ này hơi khó.

+もうちょっとで電車にひかれるところだった。

Suýt chút nữa tôi đã bị tàu điện cán.

+もうちょっとで宿題終わるよ。

Tôi sắp làm xong bài tập về nhà rồi.

2. Một chút, vài phút (thời gian)

  • Ví dụ:

+ちょっと待って。

Chờ chút.

+東京から大阪へ行く途中でちょっと名古屋に寄った。

Trên đường từ Tokyo đến Osaka tôi đã ghé qua Nagoya.

+ちょっと考えさせて。

Hãy để tôi nghĩ một chút

+地元の町は、ちょっとの間でだいぶ変わりました。

Quê hương tôi đã thay đổi rất nhiều trong một thời gian ngắn.

+ちょっとのところで終電に乗り遅れた。

Tôi đã lỡ chuyến tàu cuối cùng trong giây lát.

3. Khá là, rất

  • Trong trường hợp này ý nghĩa biểu lộ ở mặt con chữ vẫn là “hơi, một chút” nhưng lại mang hàm ý trái ngược lại. 
  • Trong tiếng Nhật, ちょっと mang nghĩa hàm ẩn và được sử dụng để nói giảm nói tránh nhằm thể hiện sự lịch sự, khiêm tốn hay làm mềm câu. Thêm ちょっと vào câu sẽ khiến ý nghĩa của câu trở nên mơ hồ, không rõ nghĩa, mà trong tiếng Nhật sự mơ hồ này được cho là biểu hiện lịch sự.
  • Ví dụ:

+ごめん。今ちょっと忙しい。

Xin lỗi, tôi hơi bận. (thực tế có thể bạn đang rất bận)

+ちょっと時間がかかるかもしれません。

Có thể sẽ hơi mất thời gian.

+このアイディアはちょっとダメね。

Ý kiến này có chút không phù hợp.

+「このカバン、三万円だって」「ねっ、それはちょっと高いね」

“ Cái túi này tận 30000 yên.” “ Ôi, thế thì hơi đắt đấy nhỉ”

+日本語ならちょっと喋れる。

Tôi nói được chút tiếng Nhật (có thể bạn nói được tiếng Nhật trôi chảy như người bản xứ, nhưng là cách nói khiêm tốn)

  • Đặc biệt, ý nghĩa này của ちょっと được sử dụng nhiều khi bày tỏ cảm xúc. Người Nhật hiếm khi cởi mở và bày tỏ cảm xúc của mình một cách trực tiếp, thay vào đó họ thường thêm ちょっと vào để làm mềm câu và  giảm bớt tính cá nhân. Ví dụ, khi muốn thể hiện “tôi đang vui” thì người Nhật thường dùng ちょっと thay vì かなり (khá là).
  • Ví dụ:

+ちょっと嬉しいかも。

Tôi cũng có vui.

+ちょっと悲しかも

Tôi hơi buồn.

+ちょっとさみしい。

Em cũng hơi nhớ anh. (có thể thật sự bạn nghĩ: em rất nhớ anh!)

+ちょっと嫌だな。

Tôi không thích lắm. (có thể thật sự bạn nghĩ: tôi rất ghét.)

+ちょっと怖い。

Tôi hơi sợ.

Nếu diễn tả cảm xúc một cách trực tiếp, có thể những từ sau sẽ diễn tả đúng hơn cảm xúc của bạn:めっちゃ,とても, すごく, かなり,… nhưng trong trường hợp lịch sự người Nhật sử dụng ちょっと thay cho tất cả các từ trên.

4. Khó để làm gì đó, không thể làm gì đó

  • Khi ちょっと kết hợp với động từ chia phủ định thì câu sẽ mang nghĩa khó có thể hay không thể thực hiện hành động đó. Đây là cách nói gián tiếp nhằm tránh gây bất lịch sự.
  • Ví dụ:

+ちょっとできないと思います。

Tôi e rằng khó có thể làm được.

+今日中にはちょっと終わりそうにない。

Khó có thể hoàn thành trong hôm nay.

+ゴメン。ちょっともう無理だ。

Xin lỗi. Tôi không thể làm thêm nữa.

+あの発言はちょっと信じられない。

Lời anh ta nói thật khó tin.

5. Xin lỗi (excuse me), liệu tôi có thể…

  • Với ý nghĩa này ちょっと được sử dụng khi bạn yêu cầu ai đó làm gì cho mình hay cho phép mình làm gì. 
  • Ví dụ:

+ちょっとお願いしたいのですが。

Xin lỗi.Tôi muốn nhờ anh chút việc.

+ちょっとお尋ねたいのですが

Xin lỗi. Tôi muốn hỏi anh một chút.

+ちょっと今よろしいですか。

Xin lỗi, bây giờ anh có thời gian không.

+ちょっとこれ、そこの棚の置いてくれる。

Xin lỗi, anh có thể để giúp tôi cái này lên kệ được không?

+ちょっとすみませんが、私も一言いいですか。

Xin lỗi, cho tôi nói vài lời được chứ?

6. Này, ê

  • Bạn có thể dùng ちょっと như một tiếng gọi để thu hút sự chú ý của ai đó.

Có thể nói ngắn gọn thành: ちょちょっ,ちょちょちょ.

  • Vídụ:

+ちょっと、これ見て!

Này, nhìn kìa!

+ちょちょちょ、聞いて!

Này này, hãy nghe đi.

  • Chú ý:trong một số trường hợp, ちょっと còn mang nghĩa trách móc hay thể hiện sự khó chịu.

+ちょっと、それどういう意味。

Này, cậu có ý gì thế.

+ちょっとやめてよ。

Này, dừng lại đi.

+ちょっと、何やってるの?

Này, cậu đang làm cái quái gì thế?

7. Dùng ちょっと khi không muốn nói cụ thể điều gì đó.

  • Ở cách dùng này, ちょっと khiến cho câu trả lời của bạn trở nên mập mờ, không rõ nghĩa. Bạn có thể sử dụng ちょっと khi không muốn giải thích dài dòng, hay đối phó khi có ai đó hỏi bạn câu hỏi mà bạn không muốn trả lời.
  • Ví dụ:

+「どこにいくの。」「ちょっとそこまで。」

“Cậu đi đâu đấy?” “Tôi đến kia một chút”

+「何やってるの」「うんまあ、ちょっとね」

“Cậu đang làm gì đấy” “Ờ thì, đang làm cái này một chút”

  • Chú ý:ちょっとcòn được dùng như một cách từ chối gián tiếp.Ví dụ như:

+「今日夜飲みに行かない。」「あー、今日はちょっと・・・」

“ Tối nay đi nhậu không?” “ Ừm… Hôm nay có chút…” (từ chối)

Trên đây là ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học mẫu ngữ pháp sau nhé: 

>>> Ngữ pháp N3: Cấu trúc っぽい

>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua cách giới thiệu các địa danh nổi tiếng ở Hà Nội (phần 7) オペラ・ハウス (Nhà Hát Lớn)

>>> Mối tương quan giữa các thành phần trong câu và cuối câu

Thứ Tư, 26 tháng 3, 2025

Phân Biệt てあげる、てもらう、てくれる

Khi học tiếng Nhật, việc phân biệt các cấu trúc てあげる, てもらう và てくれる là rất quan trọng vì chúng không chỉ khác nhau về ngữ pháp mà còn phản ánh thái độ và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Mỗi cấu trúc này đều diễn tả hành động giúp đỡ, nhưng chúng được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau, tùy thuộc vào vai trò của người thực hiện và nhận hành động. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa てあげる, てもらう, và てくれる để sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Phân Biệt てあげる、てもらう、てくれる

cấu trúc てあげる, てもらう và てくれる, phân biệt cấu trúc てあげる, てもらう và てくれる, てあげる, てもらう và てくれる ngữ pháp, cấu trúc てあげる, ngữ pháp てもらう, てくれる ngữ pháp

1. Phân biệt「Vてあげます」 và 「Vてくれます」

Cả hai cách nói「Vてあげます」và「Vてくれます」đều diễn tả hành động mà chủ ngữ làm cho tân ngữ. Tuy nhiên, có sự khác biệt quan trọng về đối tượng của hành động:

  • 「Vてあげます」: Dùng khi hành động được thực hiện vì lợi ích của người khác (từ góc độ người nói). Đối tượng của hành động có thể là bất kỳ ai.

  • 「Vてくれます」: Dùng khi hành động được thực hiện vì lợi ích của người nói (hoặc người thân thiết). Đối tượng của hành động thường là "tôi" hoặc người có quan hệ thân thiết với người nói.

Ví dụ:

① わたしは山田さんにペンを貸してあげました。 (Tôi cho anh Yamada mượn bút.)

② 山田さんはわたしにペンを貸してくれました。 (Anh Yamada cho tôi mượn bút.)

Nếu dùng động từ 貸します:

③ わたしは山田さんにペンを貸しました。 (Tôi đã cho Yamada mượn bút.)

④ 山田さんはわたしにペンを貸しました。 (Anh Yamada đã cho tôi mượn bút.)

Trong các câu trên, 「Vてあげます」 và 「Vてくれます」 nhấn mạnh sự biết ơn. Khi dùng 「Vてあげます」, người nói muốn thể hiện rằng mình làm điều đó vì lợi ích của người khác.

Lưu ý: Khi đối tượng nhận hành động sở hữu vật gì đó, trợ từ 「の」 sẽ được sử dụng để chỉ sở hữu.

  • 例: わたしは妹の作文を見てあげました。 (Tôi xem bài văn của em gái hộ.)

  • 例: 木村さんはわたしのかばんを持ってくれました。 (Kimura cầm cái cặp của tôi cho tôi.)

2. Phân biệt 「Vてくれます」 và 「Vてもらいます」

「Vてもらいます」 diễn tả việc người nói nhận được sự giúp đỡ từ người khác. Trong văn nói, thường bỏ qua chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • 木村さんに本を貸してもらいました。 (Tôi đã được Kimura cho mượn sách.)

Nếu dùng 「Vてもらいます」, câu sẽ mang nghĩa biết ơn hơn, so với việc chỉ đơn thuần mượn sách (木村さんに本を借りました).

  • 川先生は私に日本語を教えてくれました。 (Cô Kawa đã dạy tôi tiếng Nhật.)

  • 私は川先生に日本語を教えてもらいました。 (Tôi đã được cô Kawa dạy tiếng Nhật.)

Hai câu trên đều thể hiện sự biết ơn, nhưng có sự khác biệt về vị trí chủ ngữ:

  • 「Vてくれます」 là câu chủ động, trong đó chủ ngữ là người thực hiện hành động.

  • 「Vてもらいます」 là câu bị động, trong đó chủ ngữ là người nhận hành động.

3. Kính ngữ của 「Vてあげます」「Vてもらいます」「Vてくれます」

Ba cấu trúc này có hình thức kính ngữ như sau:

非敬語形

敬語形

Vてあげます

Vてさしあげます

Vてくれます

Vてくださいます

Vてもらいます

Vていただきます

Tuy nhiên, khi nói với người trên, tránh dùng 「Vてさしあげます」 vì nó mang sắc thái "ban ơn", thay vào đó nên dùng cách nói đưa ra lời đề nghị:

  • 例: 先生、ペンを貸してさしあげましょうか。 (Thầy ơi, em cho thầy mượn bút nhé.) → 先生、ペンをお貸ししましょうか。

Ngược lại, khi đối tượng nhận hành động không phải là người (ví dụ: động vật, cây cối), ta có thể dùng 「Vてやります」 thay cho 「Vてあげます」.

  • 例: 弟に弁当を作ってやりました。 (Tôi đã làm cơm hộp cho em trai.)

Khi hiểu rõ sự khác biệt giữa てあげる, てもらう, và てくれる, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống giao tiếp. Mỗi cấu trúc mang lại một sắc thái cảm xúc và ý nghĩa riêng, thể hiện sự tôn trọng, sự biết ơn, hay quan hệ giữa các bên trong hành động giúp đỡ. Để đạt được hiệu quả trong việc sử dụng, điều quan trọng là phải nắm bắt đúng ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Hãy luyện tập và áp dụng chúng trong các tình huống cụ thể để có thể giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn trong tiếng Nhật!

Trên đây là Phân biệt てあげる、てもらう、てくれる: Sự khác biệt và cách dùng. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích!

Xem thêm các tin liên quan khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei:

>>> Phân biệt ngữ pháp N3: うちに, あいだに và ところ

>>> Phân biệt phó từ たくさん、いろいろ

>>> 50 ngữ pháp thông dụng nhất N3

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Giáng Sinh